1. THIẾT KẾ
1.1 Nội thất sang trọng đẳng cấp
New Mazda CX-8 là mẫu xe duy nhất trong phân khúc được trang bị da cao cấp Nappa, loại da tự nhiên, không chỉ mang đến cảm giác êm ái, mềm mại và mịn màng, thoáng khí mà còn thể hiện được sự đẳng cấp, tôn vinh giá trị và nâng cao trải nghiệm cho người sở hữu. Không gian nội thất còn tạo điểm nhấn với các chi tiết ốp gỗ sang trọng. Tất cả các chi tiết gỗ được sử dụng trên xe Mazda CX-8 đều là gỗ thiên nhiên được chọn lọc tỉ mỉ, bề mặt được xử lý kỹ, nâng cao đẳng cấp cho người sử dụng. Tất cả hướng đến mục tiêu nâng cao đẳng cấp cho người sử dụng, tôn vinh giá trị và tăng trải nghiệm cho người sở hữu.
1.2 Thiết kế khung gầm liền khối
Sở hữu chiều dài cơ sở 2.930 mm, kích thước tổng thể (DxRxC) lần lượt là 4900 x 1840 x1690 mm, New Mazda CX-8 là mẫu xe thuộc vào loại lớn nhất trong phân khúc. Đặc biệt, với thiết kế cấu trúc khung gầm liền khối, cùng công nghệ SkyActiv độc đáo và hiệu năng cao, New Mazda CX-8 vận hành rất ổn định và linh hoạt.
1.3 Dòng SUV 7 chỗ đích thực
New Mazda CX-8 là mẫu SUV sở hữu hàng ghế 3 có khoảng để chân lớn nhất phân khúc với chiều cao đệm ghế hợp lí mang lại tư thế ngồi thoải mái khi di chuyển đường dài. Đặc biệt, với phiên bản 6 ghế bố trí hàng ghế thứ 2 kiểu “Captain Seat” tích hợp chức năng sưởi điện cùng nhiều trang bị tiện nghi, mang đến trải nghiệm sang trọng, thoải mái, khẳng định đẳng cấp riêng của chủ sở hữu.
2. CÔNG NGHỆ & TIỆN NGHI HÀNG ĐẦU PHÂN KHÚC
New Mazda CX-8 sở hữu khoang lái thiết kế hiện đại, tích hợp nhiều tính năng nhằm hỗ trợ tối đa người lái, giúp việc lái xe trở nên dễ dàng và bớt căng thẳng. Hàng ghế trước trang bị ghế chỉnh điện, ghế lái có tính năng nhớ vị trí; chức năng sưởi ghế; điều hoà tự động 3 vùng độc lập; gương chống chói; Mazda Connect, DVD; phanh tay điện tử, hệ thống tự động giữ phanh Auto Hold; chìa khoá thông minh, khởi động nút bấm; màn hình HUD hiển thị các thông tin quan trọng ngay tầm mắt người lái; và đặc biệt là hệ thống 10 loa Bose mang đến âm thanh chân thực, sống động.
3. VẬN HÀNH
3.1 Vận hành dễ dàng với hệ thống Skyactiv-Vehicle Dynamics
Hệ thống Skyactiv-Vehicle Dynamics và hệ thống kiểm soát gia tốc G-Vectoring Control đều là những công nghệ tiến tiến giúp người lái kiểm soát hành trình di chuyển tối ưu. Công nghệ này giúp xe duy trì sự êm ái ngay cả khi ôm cua và thoát cua.
3.2 Sức mạnh vượt trội đến từ động cơ
New Mazda CX-8 được trang bị động cơ SKYACTIV-G 2.5L thế hệ mới đạt công suất cực đại 188 mã lực tại vòng tua 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 252 Nm tại vòng tua 4000 vòng/phút và ứng dụng công nghệ phun xăng trực tiếp với tỉ số nén cao, cùng hộp số tự động 6 cấp được thiết kế riêng để chuyển số mượt mà, giúp xe vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, giảm thiểu khí thải.
3.3 Công nghệ Skyactiv®
Mối quan tâm của Mazda là một trải nghiệm lái đầy hứng khởi. Với New Mazda CX-8, Mazda tiếp tục duy trì tinh thần này thông qua công nghệ Skyactiv® - yếu tố quan trọng giúp mẫu SUV 7 chỗ vượt trội hơn so với các đối thủ về khả năng mang đến trải nghiệm lái bùng nổ.
4. HỆ THỐNG AN TOÀN CỦA XE
Hệ thống an toàn, thông minh vượt trội i-Activsense với những công nghệ tiên tiến, hiện đại nhất của Mazda nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho khách hàng. Ngoài ra, với động cơ Skyactiv-G 2.5L thế hệ mới, kết hợp cùng trang bị công nghệ kiểm soát gia tốc nâng cao (GVC Plus), New Mazda CX-8 không chỉ mang lại khả năng vận hành êm ái, linh hoạt mà còn tạo ra sự nhịp nhàng khi chuyển hướng, giúp người dùng có trải nghiệm lái dễ dàng, thú vị.
5. THÔNG SỐ KỸ THUẬT NEW MAZDA CX-8 2.5L LUXURY
KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể |
4900 x 1840 x 1730 |
|
Chiều dài cơ sở |
2930 |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu |
5.8 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
200 |
|
Khối lượng không tải |
1770 |
|
Khối lượng toàn tải |
2365 |
|
Thể tích khoang hành lý |
209 - 742 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
72 |
|
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ
Loại động cơ |
Skyactiv-G 2.5L |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng trực tiếp |
|
Dung tích xi lanh |
2488 |
|
Công suất tối đa |
188/6000 |
|
Mô men xoắn cực đại |
252/4000 |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp (6AT) |
|
Chế độ thể thao |
Có
|
|
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) |
Có
|
|
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh |
Có
|
|
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước |
Độc lập McPherson với thanh cân bằng |
|
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
|
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước FWD |
|
Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
|
Hệ thống phanh sau |
Đĩa |
|
Hệ thống trợ lực lái |
Tay lái trợ lực điện |
|
Kích thước lốp xe |
225/55 R19 |
|
Đường kính mâm xe |
Hợp kim 19" |
|
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu gần |
LED |
|
Đèn chiếu xa |
LED |
|
Đèn LED chạy ban ngày |
Có
|
|
Đèn trước tự động Bật/Tắt |
Có
|
|
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu |
Có
|
|
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện |
Chỉnh điện / Gập tự động |
|
Chức năng gạt mưa tự động |
Có
|
|
Cụm đèn sau dạng LED |
LED |
|
Cửa sổ trời |
Có
|
|
Ống xả kép |
Có
|
|
NỘI THẤT
Chất liệu nội thất (Da) |
Ghế da Nappa |
|
Ghế lái điều chỉnh điện |
Có
|
|
Ghế lái có nhớ vị trí |
Có
|
|
Ghế phụ điều chỉnh điện |
Có
|
|
DVD player |
-
|
|
Màn hình cảm ứng |
8" |
|
Kết nối AUX, USB, bluetooth |
Có
|
|
Số loa |
10 loa Bose |
|
Lẫy chuyển số |
-
|
|
Phanh tay điện tử |
Có
|
|
Giữ phanh tự động |
Có
|
|
Khởi động bằng nút bấm |
Có
|
|
Ga tự động |
Có
|
|
Điều hòa tự động |
Có
|
|
Cửa gió hàng ghế sau |
Có
|
|
Cửa sổ chỉnh điện |
Có
|
|
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động |
Có
|
|
Màn hình hiển thị tốc độ HUD |
Có
|
|
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện |
-
|
|
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau |
Có
|
|
Tựa tay hàng ghế sau |
Có
|
|
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB |
Có
|
|
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 |
Có
|
|
AN TOÀN
Số túi khí |
6 |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có
|
|
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
Có
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
Có
|
|
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS |
Có
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử DSC |
Có
|
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS |
Có
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA |
Có
|
|
Mã hóa chống sao chép chìa khóa |
Có
|
|
Cảnh báo chống trộm |
Có
|
|
Camera lùi |
Có
|
|
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau |
Có
|
|
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước |
Có
|
|
Camera quan sát 360 độ |
-
|
|
I-ACTIVSENSE
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS |
Có
|
|
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC |
-
|
|
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH |
-
|
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA |
-
|
|
Cảnh báo chệch làn LDW |
-
|
|
Hỗ trợ giữ làn LAS |
-
|
|
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) |
-
|
|
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) |
-
|
|
Hỗ trợ phanh thông minh SBS |
-
|
|
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC |
-
|
|
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA |
- |