1. NEW MAZDA CX-5 SPORT
Thiết kế thể thao và phong cách, truyền cảm hứng theo đuổi đam mê và vượt qua mọi giới hạn.

2. CÔNG NGHỆ SKYACTIV- VEHICLE ARCHITECTURE
Khi đi bộ, con người phối hợp sự dao động của đôi chân, xương chậu và cột sống một cách đồng bộ, đảm bảo phần đầu được giữ cân bằng với sự chuyển động của cơ thể. Với triết lý ‘’Con người là trung tâm – Human Centric”, các kỹ sư Mazda đã tạo ra mẫu xe giúp người sử dụng giữ được cảm giác lái tự nhiên nhất.

3. AN TOÀN - TỰ TIN HƠN - LÁI HỨNG KHỞI HƠN
Hệ thống an toàn, thông minh vượt trội i-Activsense với những công nghệ tiên tiến, hiện đại nhất của Mazda nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho khách hàng. New Mazda CX-5 không chỉ mang lại khả năng vận hành êm ái, linh hoạt mà còn tạo ra sự nhịp nhàng khi chuyển hướng, giúp người dùng có trải nghiệm lái dễ dàng, thú vị.

4. VẬN HÀNH
4.1 Skyactiv-Transmission / Hộp số
Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, tận dụng tối đa năng lượng do động cơ tạo ra.
Ưu điểm: Giảm tiêu hao nhiên liệu , chuyển số nhanh và êm ái.
4.2 Skyactiv-Engine / Động cơ
Công nghệ phun xăng trực tiếp (GDI) Tỉ số nén cao (lên đến 13:1)
Ưu điểm: Giảm tiêu hao nhiên liệu, tối ưu mô-men xoắn ở tốc độ thấp & trung bình.
4.3 Thân xe / Khung gầm
Tối ưu hóa cấu trúc và tăng độ cứng giúp giảm trọng lượng thân xe. Tay lái với tỉ số truyền cân đối giúp tối ưu cấu trúc hệ thống treo và giảm trọng lượng khung gầm.
Ưu điểm: Giảm tiêu hao nhiên liệu, nâng cao khả năng khí động học và đảm bảo an toàn tới người dùng.

5. NGOẠI THẤT XE
Ngoại thất New Mazda CX-5 Premium Sport được ứng dụng ngôn ngữ thiết kế – Artful Design. Phần đầu xe nổi bật với cụm đèn phía trước được thiết kế hoàn toàn mới với hình tượng “đôi mắt” sống động. Bên cạnh đó, lưới tản nhiệt cũng được làm mới với thiết kế xếp tầng, tạo hiệu ứng 3D.
Kích thước tổng thể của Mazda CX-5 2.0 Premium Sport 2024 là 4,590 x 1,845 x 1,680 mm mang thiết kế là một mẫu xe SUV cỡ C với 5 chỗ ngồi. CX-5 Premium Sport sở hữu chiều dài cơ sở của xe 2,700 mm, bán kính quay vòng của xe 5.50 & khoảng sáng gầm của xe 200 mm. New Mazda CX-5 có thay đổi chiều dải tổng thể khi tăng 40mm, chiều rộng tăng nhẹ 5mm.
Khung xe được thiết kế theo dạng coupe, tạo nên vẻ ngoài thể thao và đầy mạnh mẽ.
Mặt ga lăng thiết kế mới tạo cảm giác chuyển động mạnh mẽ. Lưới tản nhiệt tạo hiệu ứng 3D hơn với cách tạo hình dạng xếp tầng và họa tiết đường viền crôm có kích thước lớn hơn, không còn ăn sâu vào cụm đèn chiếu sáng phía trước.
Cản trước thiết kế đường nét bo cong làm nổi bật sự liền mạch & cao cấp của xe.
Cụm đèn xe được thiết kế ấn tượng, tạo điểm nhấn nổi bật. Cụm đèn trước với 2 dải LED định vị mới, giao diện LED phía sau cũng thay đổi, cùng cản trước/sau được tinh chỉnh lại. Ngoài ra đèn trước của Mazda CX-5 Premium Sport được trang bị tính năng tự động cân bằng góc chiếu & mở rộng góc chiếu (AFS).
Gương chiếu hậu tích hợp gập điện tự động, chỉnh điện & đèn LED báo rẽ.
La-zăng của xe giữ nguyên kích thước 19 inch nhưng có kiểu dáng mới và có màu sắc khác nhau tùy theo các gói tùy chọn Sport hay Exclusive.
Đèn hậu được thiết kế tinh giản tạo nên sự cân đối cho chiếc xe. Điểm nhấn của đuôi xe chính là cụm đèn hậu LED với thiết kế hiện đại kết hợp với hệ thống ống xả kép đậm chất thể thao. Kèm với đó là ốp cản sau của xe được tinh chỉnh mang phong cách mạnh mẽ và thể thao hơn so với phiên bản cũ.
Tổng thể Mazda CX-5 2024 không thay đổi quá đáng kể, nhưng với những chi tiết như Bumper hay các phần ốp mới tạo nên những đường nét nổi khối, cơ bắp và nhiều phần thể thao hơn thế hệ trước.
Theo như công bố của hãng Thaco thì Mazda CX-5 Premium Sport 2024 có không gian hành lý tương đối rộng rãi, với khả năng chứa lên tới 442 lít khi tất cả các ghế đều được sử dụng.

6. NỘI THẤT XE
Nội thất của Mazda CX-5 2024 được đánh giá là một trong những nội thất đẹp nhất trong phân khúc xe SUV cỡ nhỏ, với chất lượng vật liệu cao và thiết kế sang trọng.
Đây là những đặc điểm nổi bật của nội thất New Mazda CX-5:
Vô lăng bọc da: Vô lăng được bọc da cao cấp, tạo cảm giác êm ái khi cầm nắm. Vô lăng còn tích hợp các phím điều khiển đa chức năng và tính năng sưởi vô lăng.
Màn hình HUD: Màn hình hiển thị thông tin vận hành trên kính chắn gió, giúp tài xế dễ dàng quan sát các thông số mà không cần rời mắt khỏi đường.
Ghế lái và ghế phụ: Ghế được thiết kế êm ái, có tính năng điều chỉnh điện và tích hợp chức năng sưởi và làm mát.
Hệ thống âm thanh cao cấp: Hệ thống âm thanh với 10 loa, hỗ trợ kết nối Bluetooth và tích hợp Apple CarPlay/Android Auto.
Màn hình giao diện Mazda Connect: Màn hình cảm ứng đa chức năng cho phép kết nối với điện thoại thông qua Apple CarPlay và Android Auto, giúp người dùng dễ dàng sử dụng các ứng dụng trên điện thoại khi lái xe.
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập: Hệ thống điều hòa tự động giúp duy trì nhiệt độ thoải mái cho cả hàng ghế trước và ghế sau.
Cửa gió hàng ghế sau: Cửa gió được tích hợp để tăng sự thoải mái cho hành khách ngồi phía sau.
Nội thất của Mazda CX-5 Premium Sport 2024 được thiết kế tinh tế và cao cấp. Ghế ngồi được bọc da, có khả năng điều chỉnh điện và hỗ trợ nhớ vị trí.
Với hệ thống giải trí, màn hình giao diện Mazda Connect tích hợp khả năng kết nối Apple Carplay không dây đi kèm với khả năng kết nối Android Auto có dây. Hệ thống âm thanh tiêu chuẩn với 10 loa Bose.
New Mazda CX-5 tạo ấn tượng với vô lăng bọc da, tích hợp lấy chuyển số trên vô lăng. Ngoài ra, xe còn có một số trang bị mới như cửa kính hàng ghế trước có 2 lớp chống ồn, cửa kính phía sau chống UV, bệ tỳ tay trung tâm có thêm cổng kết nối, gương chống chói tràn viền và chức năng đá cốp rảnh tay.
Xe được trang bị màn hình giải trí trung tâm 8 inch và được trang bị màn hình HUD. Màn hình đồng hồ hiển thị thông tin người lái trên Mazda CX-5 Premium Sport cũng giống như phiên bản cũ trước đó là dạng điện tử 7 ich kết hợp với Analog.
Xe được trang bị cửa gió điều hòa phía sau & trang bị hệ thống điều hòa 2 vùng tự động độc lập. Hàng ghế phía sau của Mazda CX-5 2024 được thiết kế để mang lại sự thoải mái cho hành khách. Ghế sau có thể gập lại theo tỷ lệ chia để tăng không gian hành lý khi cần thiết.

7. ĐỘNG CƠ
New Mazda CX-5 Premium Sport sử dụng động cơ Skyactiv-G dung tích 2.0L hút khí tự nhiên kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, công suất tối đa sản sinh 156 mã lực và 200 Nm mô-men xoắn và hệ thống dẫn động bánh trước cho toàn bộ các phiên bản. Xe sử dụng 2 chế độ lái là Normal/Sport. Hệ thống phanh trước/sau sử dụng phanh đĩa.
Gói tính năng an toàn chủ động đầy đủ sẽ được trang bị trên New Mazda CX-5 kể từ phiên bản Luxury trở lên. Đối với phiên bản Deluxe sẽ được bổ sung 2 tính năng là cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi. Các phiên bản còn lại sẽ được trang bị thêm loạt tính năng như:
- Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDWS)
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân bổ lực phanh (EBD)
- Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
- Cảm biến đỗ xe trước sau, kiểm soát lực kéo, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động & 6 túi khí.
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LAS)
- Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động (SBS)
- Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước & Sau (F&R SCBS)
- Cảnh báo mất tập trung (DAA)
- Hệ thống kiểm soát hành trình thông minh (MRCC)
- Hệ thống cảnh tránh va chạm sau (RCTA)
- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
- Camera lùi

8. THÔNG SỐ KỸ THUẬT MAZDA CX-5 PREMIUM EXCLUSIVE
KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể |
4,590 x 1,845 x 1,680 |
|
Chiều dài cơ sở |
2,700 |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu |
5.50 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
200 |
|
Khối lượng không tải |
1,550 |
|
Khối lượng toàn tải |
2,000 |
|
Thể tích khoang hành lý |
442 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
56 |
|
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ
Loại động cơ |
SkyActiv-G 2.0L |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng trực tiếp |
|
Dung tích xi lanh |
1,998 |
|
Công suất tối đa |
154/6,000 |
|
Mô men xoắn cực đại |
200/4,000 |
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp / 6 AT |
|
Chế độ thể thao |
Có
|
|
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) |
GVC Plus |
|
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh |
Có
|
|
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước |
McPherson / McPherson Struts |
|
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm / Multi-link |
|
Hệ thống dẫn động |
Cầu trước / FWD |
|
Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió / Ventilated disc |
|
Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc / Solid disc |
|
Hệ thống trợ lực lái |
Tay lái trợ lực điện / Electric Power-Assisted Steering |
|
Kích thước lốp xe |
225/55R9 |
|
Đường kính mâm xe |
Mâm hợp kim 19" / 19" alloy wheel |
|
NGOẠI THẤT
Đèn chiếu gần |
LED |
|
Đèn chiếu xa |
LED |
|
Đèn LED chạy ban ngày |
Có
|
|
Đèn trước tự động Bật/Tắt |
Có
|
|
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu |
Có
|
|
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện |
Có
|
|
Chức năng gạt mưa tự động |
Có
|
|
Cụm đèn sau dạng LED |
Có
|
|
Cửa sổ trời |
Có
|
|
Ống xả kép |
Có
|
|
NỘI THẤT
Chất liệu nội thất (Da) |
Da Nappa |
|
Ghế lái điều chỉnh điện |
Có
|
|
Ghế lái có nhớ vị trí |
Có
|
|
Ghế phụ điều chỉnh điện |
Có
|
|
DVD player |
Có
|
|
Màn hình cảm ứng |
7" |
|
Kết nối AUX, USB, bluetooth |
Có
|
|
Số loa |
10 Bose |
|
Lẫy chuyển số |
-
|
|
Phanh tay điện tử |
Có
|
|
Giữ phanh tự động |
Có
|
|
Khởi động bằng nút bấm |
Có
|
|
Ga tự động |
Có
|
|
Điều hòa tự động |
Có
|
|
Cửa gió hàng ghế sau |
Có
|
|
Cửa sổ chỉnh điện |
Có
|
|
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động |
Tràn viền |
|
Màn hình hiển thị tốc độ HUD |
Có
|
|
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện |
-
|
|
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau |
-
|
|
Tựa tay hàng ghế sau |
Có
|
|
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB |
Có
|
|
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 |
|
|
AN TOÀN
Số túi khí |
6 |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có
|
|
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
Có
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
Có
|
|
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS |
Có
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử DSC |
Có
|
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS |
Có
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA |
Có
|
|
Mã hóa chống sao chép chìa khóa |
Có
|
|
Cảnh báo chống trộm |
Có
|
|
Camera lùi |
Có
|
|
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau |
Có
|
|
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước |
Có
|
|
Camera quan sát 360 độ |
Có
|
|
Cảnh báo thắt dây an toàn |
|
|
I-ACTIVSENSE
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS |
Có
|
|
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC |
Có
|
|
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH |
Có
|
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA |
Có
|
|
Cảnh báo chệch làn LDW |
Có
|
|
Hỗ trợ giữ làn LAS |
Có
|
|
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) |
Có
|
|
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) |
Có
|
|
Hỗ trợ phanh thông minh SBS |
Có
|
|
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC |
MRCC Stop & Go |
|
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA |
Có
|
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM |
Có |
|
|
|
|
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.